Có 2 kết quả:
食品加工机 shí pǐn jiā gōng jī ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ • 食品加工機 shí pǐn jiā gōng jī ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
food processor
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
food processor
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0