Có 2 kết quả:

食品加工机 shí pǐn jiā gōng jī ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ食品加工機 shí pǐn jiā gōng jī ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

food processor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

food processor

Bình luận 0